Ford Territory 2023 Thế Hệ Mới

Fgiống như một người bạn đường đầy thú vị, với triết lý thiết kế tuân thủ DNA toàn cầu của Ford giúp tạo nên một mẫu xe SUV hiện đại, phong cách với nhiều tính năng thông minh tất cả trong một mở ra một thế giới đầy ắp những trải nghiệm tuyệt vời.

So sánh thông số kỹ thuật các dòng xe Ford Territory Thế Hệ Mới

Ford Territory 2023

Territory Titanium X 1.5L AT MÁY XĂNG

Động cơ & Hộp số

  • Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4; Phun xăng trực tiếp
  • Công suất cực đại: 160 (118 kW) / 5.400~ 5.700 rpm
  • Mô men xoắn cực đại: 500Nm / 1750-2000 rpm
  • Số tự động 7 cấp
  • Chế độ lái tùy chọn
  • Trợ lực lái điện

Kích thước

  • Dài x Rộng x Cao (mm): 4.630 x 1.935 x 1.706
  • Khoảng sáng gầm xe (mm): 190
  • Chiều dài cơ sở (mm): 2726

Hệ thống dẫn động

  • Dẫn động một cầu / 4×2

Bánh xe

  • Mâm xe hợp kim 19 inch

Khoang lái

  • Bảng đồng hồ tốc độ 12.3 inch
  • Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
  • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh
  • Hệ thống lọc không khí cao cấp

Hệ thống thông tin giải trí

  • Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 12.3 inch
  • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto
  • Sạc không dây
  • Hệ thống âm thanh 8 loa

Ghế ngồi

  • Ghế da cao cấp có thông gió hàng ghế trước
  • Ghế lái chỉnh điện 10 hướng

Các trang bị khác

  • 06 túi khí
  • Camera 360 toàn cảnh
  • Hệ thống Cảnh báo lệch làn (LKA) và hỗ trợ duy trì làn đường (LDW)
  • Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước (FCW & AEB)
  • Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp Cảnh báo xe cắt ngang
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình thích ứng
  • Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp TPMS

Mức tiêu thụ nhiên liệu

  • Chu trình tổ hợp: 6,12 (L/100km)
  • Chu trình đô thị cơ bản: 8,62 (L/100km)
  • Chu trình đô thị phụ: 7,03 (L/100km)

Territory Titanium 1.5L AT MÁY XĂNG

Động cơ & Hộp số

  • Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4; Phun xăng trực tiếp
  • Công suất cực đại: 160 (118 kW) / 5.400~ 5.700 rpm
  • Mô men xoắn cực đại: 500Nm / 1750-2000 rpm
  • Số tự động 7 cấp
  • Chế độ lái tùy chọn
  • Trợ lực lái điện

Kích thước

  • Dài x Rộng x Cao (mm): 4.630 x 1.935 x 1.706
  • Khoảng sáng gầm xe (mm): 190
  • Chiều dài cơ sở (mm): 2726

Hệ thống dẫn động

  • Dẫn động một cầu / 4×2

Bánh xe

  • Mâm xe hợp kim 18 inch

Khoang lái

  • Bảng đồng hồ tốc độ 7 inch
  • Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
  • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

Hệ thống thông tin giải trí

  • Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 12.3 inch
  • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto
  • Sạc không dây
  • Hệ thống âm thanh 8 loa

Ghế ngồi

  • Ghế da cao cấp
  • Ghế lái chỉnh điện 10 hướng

Các trang bị khác

  • 06 túi khí
  • Camera 360 toàn cảnh
  • Hệ thống Cảnh báo lệch làn (LKA) và hỗ trợ duy trì làn đường (LDW)
  • Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước (FCW & AEB)
  • Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp Cảnh báo xe cắt ngang
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình thích ứng
  • Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp TPMS

Mức tiêu thụ nhiên liệu

  • Chu trình tổ hợp: 6,12 (L/100km)
  • Chu trình đô thị cơ bản: 8,62 (L/100km)
  • Chu trình đô thị phụ: 7,03 (L/100km)

Territory Trend 1.5L AT MÁY XĂNG

Động cơ & Hộp số

  • Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4; Phun xăng trực tiếp
  • Công suất cực đại: 160 (118 kW) / 5.400~ 5.700 rpm
  • Mô men xoắn cực đại: 500Nm / 1750-2000 rpm
  • Số tự động 7 cấp
  • Chế độ lái tùy chọn
  • Trợ lực lái điện

Kích thước

  • Dài x Rộng x Cao (mm): 4.630 x 1.935 x 1.706
  • Khoảng sáng gầm xe (mm): 190
  • Chiều dài cơ sở (mm): 2726

Hệ thống dẫn động

  • Dẫn động một cầu / 4×2

Bánh xe

  • Mâm xe hợp kim 18 inch

Khoang lái

  • Bảng đồng hồ tốc độ 7 inch
  • Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
  • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

Hệ thống thông tin giải trí

  • Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 12.3 inch
  • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto
  • Hệ thống âm thanh 6 loa

Ghế ngồi

  • Ghế da Vinyl
  • Ghế lái chỉnh điện 10 hướng

Các trang bị khác

  • 04 túi khí
  • Camera lùi
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình
  • Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp TPMS

Mức tiêu thụ nhiên liệu

  • Chu trình tổ hợp: 6,12 (L/100km)
  • Chu trình đô thị cơ bản: 8,62 (L/100km)
  • Chu trình đô thị phụ: 7,03 (L/100km)
Hãy liên hệ ngay với Đại Lý Ford Gia Lai để nhận khuyến mãi tốt nhất cho xe Ford Territory 2023

Địa chỉ: 284 Lê Duẩn, P. Thắng Lợi, Tp. Pleiku, Gia Lai

Hotline: 097.242.1768 – 0961.60.22.79

Website: www.fordgialai.vn – fordgialai.bonbanh.com

Xem Thêm:

1. Ford Ranger 2023

2. Ford Ranger Raptor 2023

3. Ford Everest 2023

4. Ford Explorer 2023

5. Ford Territory 2023

Bài viết liên quan